Thứ Bảy ngày 5-10-2024. Âm lịch: Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn
TỬ VI TUỔI ĐINH MÃO - NĂM 2047 - MẠNG HỎA - LỬA TRONG LÒ
Năm
2047
Năm âm lịch:
Đinh Mão
Giải thích:
Vọng Nguyệt Chi Thố - Thỏ ngắm trăng
Mệnh:
Hỏa
Giải nghĩa :
Lửa trong lò
TỬ VI TRỌN ĐỜI TUỔI ĐINH MÃO
Tổng Quan:
Người sinh năm Mão từ dáng vẻ đến nội tâm đều rất ôn hòa, luôn tỏ ra cho người khác thấy mình là người có giáo dục.
Vận hạn cuộc đời:
Tuổi Mão sống cuộc đời an nhàn bình lặng. Họ có số vận hài hòa, từ từ. Vận số của họ không ngừng thăng tiến từ tuổi 30
Các mối quan hệ
Nữ tuổi Mão phối hôn cùng nam tuổi Mão là cuộc hôn nhân mỹ mãn, hạnh phúc. Với nam tuổi Thìn thì hôn nhân hạnh phúc, người vợ tuổi Mão có thể giúp chồng thăng tiến trong sự nghiệp
XEM TỬ VI CÁC NĂM TUỔI MÃO KHÁC
tử vi trọn đời
-
1930 1990 |
Canh Ngọ |
Mạng Thổ |
Đất bên đường |
-
1931 1991 |
Tân Mùi |
Mạng Thổ |
Đất bên đường |
-
1932 1992 |
Nhâm Thân |
Mạng Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1933 1993 |
Quý Dậu |
Mạng Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1934 1994 |
Giáp Tuất |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
-
1936 1996 |
Bính Tý |
Mạng Thủy |
Nước khe suối |
-
1937 1997 |
Đinh Sửu |
Mạng Thủy |
Nước khe suối |
-
1938 1998 |
Mậu Dần |
Mạng Thổ |
Đất đắp thành |
-
-
1940 2000 |
Canh Thìn |
Mạng Kim |
Vàng sáp ong |
-
-
1942 2002 |
Nhâm Ngọ |
Mạng Mộc |
Gỗ cây dương |
-
-
1944 2004 |
Giáp Thân |
Mạng Thủy |
Nước trong suối |
-
1945 2005 |
Ất Dậu |
Mạng Thủy |
Nước trong suối |
-
1946 2006 |
Bính Tuất |
Mạng Thổ |
Đất nóc nhà |
-
-
-
-
1950 2010 |
Canh Dần |
Mạng Mộc |
Gỗ tùng bách |
-
-
1952 2012 |
Nhâm Thìn |
Mạng Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1953 2013 |
Quý Tỵ |
Mạng Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1954 2014 |
Giáp Ngọ |
Mạng Kim |
Vàng trong cát |
-
1955 2015 |
Ất Mùi |
Mạng Kim |
Vàng trong cát |
-
1956 2016 |
Bính Thân |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1957 2017 |
Đinh Dậu |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1958 2018 |
Mậu Tuất |
Mạng Mộc |
Gỗ đồng bằng |
-
-
-
-
1962 2022 |
Nhâm Dần |
Mạng Kim |
Vàng pha bạc |
-
-
-
-
1966 2026 |
Bính Ngọ |
Mạng Thủy |
Nước trên trời |
-
1967 2027 |
Đinh Mùi |
Mạng Thủy |
Nước trên trời |
-
-
-
1970 2030 |
Canh Tuất |
Mạng Kim |
Vàng trang sức |
-
1971 2031 |
Tân Hợi |
Mạng Kim |
Vàng trang sức |
-
-
-
1974 2034 |
Giáp Dần |
Mạng Thủy |
Nước khe lớn |
-
-
1976 2036 |
Bính Thìn |
Mạng Thổ |
Đất pha cát |
-
-
1978 2038 |
Mậu Ngọ |
Mạng Hỏa |
Lửa trên trời |
-
-
1980 2040 |
Canh Thân |
Mạng Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1981 2041 |
Tân Dậu |
Mạng Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1982 2042 |
Nhâm Tuất |
Mạng Thủy |
Nước biển lớn |
-
1983 2043 |
Quý Hợi |
Mạng Thủy |
Nước biển lớn |
-
1984 2044 |
Giáp Tý |
Mạng Kim |
Vàng trong biển |
-
1985 2045 |
Ất Sửu |
Mạng Kim |
Vàng trong biển |
-
1986 2046 |
Bính Dần |
Mạng Hỏa |
Lửa trong lò |
-
1987 2047 |
Đinh Mão |
Mạng Hỏa |
Lửa trong lò |
-
-