Thứ Năm ngày 21-11-2024. Âm lịch: Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
TỬ VI TUỔI MẬU THÂN - NĂM 2028 - MẠNG THỔ - ĐẤT NỀN NHÀ
Năm
2028
Năm âm lịch:
Mậu Thân
Giải thích:
Độc Lập Chi Hầu - Khỉ độc thân
Mệnh:
Thổ
Giải nghĩa :
Đất nền nhà
TỬ VI TRỌN ĐỜI TUỔI MẬU THÂN
Tổng Quan:
Vận hạn cuộc đời:
Các mối quan hệ
TỬ VI NĂM 2020 TUỔI MẬU THÂN
XEM TỬ VI CÁC NĂM TUỔI THÂN KHÁC
tử vi trọn đời
-
1930 1990 |
Canh Ngọ |
Mạng Thổ |
Đất bên đường |
-
1931 1991 |
Tân Mùi |
Mạng Thổ |
Đất bên đường |
-
1932 1992 |
Nhâm Thân |
Mạng Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1933 1993 |
Quý Dậu |
Mạng Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1934 1994 |
Giáp Tuất |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
-
1936 1996 |
Bính Tý |
Mạng Thủy |
Nước khe suối |
-
1937 1997 |
Đinh Sửu |
Mạng Thủy |
Nước khe suối |
-
1938 1998 |
Mậu Dần |
Mạng Thổ |
Đất đắp thành |
-
-
1940 2000 |
Canh Thìn |
Mạng Kim |
Vàng sáp ong |
-
-
1942 2002 |
Nhâm Ngọ |
Mạng Mộc |
Gỗ cây dương |
-
-
1944 2004 |
Giáp Thân |
Mạng Thủy |
Nước trong suối |
-
1945 2005 |
Ất Dậu |
Mạng Thủy |
Nước trong suối |
-
1946 2006 |
Bính Tuất |
Mạng Thổ |
Đất nóc nhà |
-
-
-
-
1950 2010 |
Canh Dần |
Mạng Mộc |
Gỗ tùng bách |
-
-
1952 2012 |
Nhâm Thìn |
Mạng Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1953 2013 |
Quý Tỵ |
Mạng Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1954 2014 |
Giáp Ngọ |
Mạng Kim |
Vàng trong cát |
-
1955 2015 |
Ất Mùi |
Mạng Kim |
Vàng trong cát |
-
1956 2016 |
Bính Thân |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1957 2017 |
Đinh Dậu |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1958 2018 |
Mậu Tuất |
Mạng Mộc |
Gỗ đồng bằng |
-
-
-
-
1962 2022 |
Nhâm Dần |
Mạng Kim |
Vàng pha bạc |
-
-
-
-
1966 2026 |
Bính Ngọ |
Mạng Thủy |
Nước trên trời |
-
1967 2027 |
Đinh Mùi |
Mạng Thủy |
Nước trên trời |
-
-
-
1970 2030 |
Canh Tuất |
Mạng Kim |
Vàng trang sức |
-
1971 2031 |
Tân Hợi |
Mạng Kim |
Vàng trang sức |
-
-
-
1974 2034 |
Giáp Dần |
Mạng Thủy |
Nước khe lớn |
-
-
1976 2036 |
Bính Thìn |
Mạng Thổ |
Đất pha cát |
-
-
1978 2038 |
Mậu Ngọ |
Mạng Hỏa |
Lửa trên trời |
-
-
1980 2040 |
Canh Thân |
Mạng Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1981 2041 |
Tân Dậu |
Mạng Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1982 2042 |
Nhâm Tuất |
Mạng Thủy |
Nước biển lớn |
-
1983 2043 |
Quý Hợi |
Mạng Thủy |
Nước biển lớn |
-
1984 2044 |
Giáp Tý |
Mạng Kim |
Vàng trong biển |
-
1985 2045 |
Ất Sửu |
Mạng Kim |
Vàng trong biển |
-
1986 2046 |
Bính Dần |
Mạng Hỏa |
Lửa trong lò |
-
1987 2047 |
Đinh Mão |
Mạng Hỏa |
Lửa trong lò |
-
-