Thứ Năm ngày 21-11-2024. Âm lịch: Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
tử vi trọn đời
-
1930 1990 |
Canh Ngọ |
Thất Lý Chi Mã - Ngựa trong nhà |
Thổ |
Đất bên đường |
-
1931 1991 |
Tân Mùi |
Đắc Lộc Chi Dương - Dê có lộc |
Thổ |
Đất bên đường |
-
1932 1992 |
Nhâm Thân |
Thanh Tú Chi Hầu - Khỉ thanh tú |
Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1933 1993 |
Quý Dậu |
Lâu Túc Kê - Gà nhà gác |
Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1934 1994 |
Giáp Tuất |
Thủ Thân Chi Cẩu - Chó giữ mình |
Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1935 1995 |
Ất Hợi |
Quá Vãng Chi Trư - Lợn hay đi |
Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1936 1996 |
Bính Tý |
Điền Nội Chi Thử - Chuột trong ruộng |
Thủy |
Nước khe suối |
-
1937 1997 |
Đinh Sửu |
Hồ Nội Chi Ngưu - Trâu trong hồ nước |
Thủy |
Nước khe suối |
-
1938 1998 |
Mậu Dần |
Quá Sơn Chi Hổ - Hổ qua rừng |
Thổ |
Đất đắp thành |
-
1939 1999 |
Kỷ Mão |
Sơn Lâm Chi Thố - Thỏ ở rừng |
Thổ |
Đất đắp thành |
-
1940 2000 |
Canh Thìn |
Thứ Tính Chi Long - Rồng khoan dung |
Kim |
Vàng sáp ong |
-
1941 2001 |
Tân Tỵ |
Đông Tàng Chi Xà - Rắn ngủ đông |
Kim |
Vàng sáp ong |
-
1942 2002 |
Nhâm Ngọ |
Quân Trung Chi Mã - Ngựa chiến |
Mộc |
Gỗ cây dương |
-
1943 2003 |
Quý Mùi |
Quần Nội Chi Dương - Dê trong đàn |
Mộc |
Gỗ cây dương |
-
1944 2004 |
Giáp Thân |
Quá Thụ Chi Hầu - Khỉ leo cây |
Thủy |
Nước trong suối |
-
1945 2005 |
Ất Dậu |
Xướng Ngọ Chi Kê - Gà gáy trưa |
Thủy |
Nước trong suối |
-
1946 2006 |
Bính Tuất |
Tự Miên Chi Cẩu - Chó đang ngủ |
Thổ |
Đất nóc nhà |
-
1947 2007 |
Đinh Hợi |
Quá Sơn Chi Trư - Lợn qua núi |
Thổ |
Đất nóc nhà |
-
1948 2008 |
Mậu Tý |
Thương Nội Chi Trư - Chuột trong kho |
Hỏa |
Lửa sấm sét |
-
1949 2009 |
Kỷ Sửu |
Lâm Nội Chi Ngưu - Trâu trong chuồng |
Hỏa |
Lửa sấm sét |
-
1950 2010 |
Canh Dần |
Xuất Sơn Chi Hổ - Hổ xuống núi |
Mộc |
Gỗ tùng bách |
-
1951 2011 |
Tân Mão |
Ẩn Huyệt Chi Thố - Thỏ trong hang |
Mộc |
Gỗ tùng bách |
-
1952 2012 |
Nhâm Thìn |
Hành Vũ Chi Long - Rồng phun mưa |
Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1953 2013 |
Quý Tỵ |
Thảo Trung Chi Xà - Rắn trong cỏ |
Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1954 2014 |
Giáp Ngọ |
Vân Trung Chi Mã - Ngựa trong mây |
Kim |
Vàng trong cát |
-
1955 2015 |
Ất Mùi |
Kính Trọng Chi Dương - Dê được quý mến |
Kim |
Vàng trong cát |
-
1956 2016 |
Bính Thân |
Sơn Thượng Chi Hầu - Khỉ trên núi |
Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1957 2017 |
Đinh Dậu |
Độc Lập Chi Kê - Gà độc thân |
Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1958 2018 |
Mậu Tuất |
Tiến Sơn Chi Cẩu - Chó vào núi |
Mộc |
Gỗ đồng bằng |
-
1959 2019 |
Kỷ Hợi |
Đạo Viện Chi Trư - Lợn trong tu viện |
Mộc |
Gỗ đồng bằng |
-
1960 2020 |
Canh Tý |
Lương Thượng Chi Thử - Chuột trên xà |
Thổ |
Đất tò vò |
-
1961 2021 |
Tân Sửu |
Lộ Đồ Chi Ngưu - Trâu trên đường |
Thổ |
Đất tò vò |
-
1962 2022 |
Nhâm Dần |
Quá Lâm Chi Hổ - Hổ qua rừng |
Kim |
Vàng pha bạc |
-
1963 2023 |
Quý Mão |
Quá Lâm Chi Thố - Thỏ qua rừng |
Kim |
Vàng pha bạc |
-
1964 2024 |
Giáp Thìn |
Phục Đầm Chi Lâm - Rồng ẩn ở đầm |
Hỏa |
Lửa đèn to |
-
1965 2025 |
Ất Tỵ |
Xuất Huyệt Chi Xà - Rắn rời hang |
Hỏa |
Lửa đèn to |
-
1966 2026 |
Bính Ngọ |
Hành Lộ Chi Mã - Ngựa chạy trên đường |
Thủy |
Nước trên trời |
-
1967 2027 |
Đinh Mùi |
Thất Quần Chi Dương - Dê lạc đàn |
Thủy |
Nước trên trời |
-
1968 2028 |
Mậu Thân |
Độc Lập Chi Hầu - Khỉ độc thân |
Thổ |
Đất nền nhà |
-
1969 2029 |
Kỷ Dậu |
Báo Hiệu Chi Kê - Gà gáy |
Thổ |
Đất nền nhà |
-
1970 2030 |
Canh Tuất |
Tự Quan Chi Cẩu - Chó nhà chùa |
Kim |
Vàng trang sức |
-
1971 2031 |
Tân Hợi |
Khuyên Dưỡng Chi Trư - Lợn nuôi nhốt |
Kim |
Vàng trang sức |
-
1972 2032 |
Nhâm Tý |
Sơn Thượng Chi Thử - Chuột trên núi |
Mộc |
Gỗ cây dâu |
-
1973 2033 |
Quý Sửu |
Lan Ngoại Chi Ngưu - Trâu ngoài chuồng |
Mộc |
Gỗ cây dâu |
-
1974 2034 |
Giáp Dần |
Lập Định Chi Hổ - Hổ tự lập |
Thủy |
Nước khe lớn |
-
1975 2035 |
Ất Mão |
Đắc Đạo Chi Thố - Thỏ đắc đạo |
Thủy |
Nước khe lớn |
-
1976 2036 |
Bính Thìn |
Thiên Thượng Chi Long - Rồng trên trời |
Thổ |
Đất pha cát |
-
1977 2037 |
Đinh Tỵ |
Đầm Nội Chi Xà - Rắn trong đầm |
Thổ |
Đất pha cát |
-
1978 2038 |
Mậu Ngọ |
Cứu Nội Chi Mã - Ngựa trong chuồng |
Hỏa |
Lửa trên trời |
-
1979 2039 |
Kỷ Mùi |
Thảo Dã Chi Dương - Dê đồng cỏ |
Hỏa |
Lửa trên trời |
-
1980 2040 |
Canh Thân |
Thực Quả Chi Hầu - Khỉ ăn hoa quả |
Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1981 2041 |
Tân Dậu |
Long Tàng Chi Kê - Gà trong lồng |
Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1982 2042 |
Nhâm Tuất |
Cố Gia Chi Khuyển - Chó về nhà |
Thủy |
Nước biển lớn |
-
1983 2043 |
Quý Hợi |
Lâm Hạ Chi Trư - Lợn trong rừng |
Thủy |
Nước biển lớn |
-
1984 2044 |
Giáp Tý |
Ốc Thượng Chi Thử - Chuột ở nóc nhà |
Kim |
Vàng trong biển |
-
1985 2045 |
Ất Sửu |
Hải Nội Chi Ngưu - Trâu trong biển |
Kim |
Vàng trong biển |
-
1986 2046 |
Bính Dần |
Sơn Lâm Chi Hổ - Hổ trong rừng |
Hỏa |
Lửa trong lò |
-
1987 2047 |
Đinh Mão |
Vọng Nguyệt Chi Thố - Thỏ ngắm trăng |
Hỏa |
Lửa trong lò |
-
1988 2048 |
Mậu Thìn |
Thanh Ôn Chi Long - Rồng trong sạch, ôn hoà |
Mộc |
Gỗ rừng già |
-
1989 2049 |
Kỷ Tỵ |
Phúc Khí Chi Xà - Rắn có phúc |
Mộc |
Gỗ rừng già |